Hiệp định thương mại quốc tế - Free Trade Agreement

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng, các hiệp định thương mại quốc tế (FTAs) đang trở thành công cụ then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, gia tăng năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư. Việc nắm vững các khái niệm, nguyên tắc và cam kết trong FTAs không chỉ giúp doanh nghiệp tận dụng ưu đãi thuế quan, tiếp cận thị trường thuận lợi mà còn giảm thiểu rủi ro pháp lý và thương mại. Đây chính là nền tảng quan trọng để xây dựng chiến lược kinh doanh bền vững trong môi trường quốc tế.

1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ
tiếng Anh

Giải nghĩa

Ví dụ (EN – VN)

Rào cản phi
thuế quan

Non-tariff barriers (NTBs)

Các biện pháp hạn chế thương mại ngoài thuế quan, như tiêu chuẩn kỹ thuật, giấy phép nhập khẩu.

Non-tariff barriers often affect SMEs more than tariffs. (Rào cản phi thuế quan thường ảnh hưởng đến DN nhỏ hơn cả thuế quan.)

Quy tắc xuất xứ

Rules of Origin (ROO)

Quy định xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.

Companies must comply with Rules of Origin to enjoy tariff cuts. (Doanh nghiệp phải tuân thủ quy tắc xuất xứ để hưởng cắt giảm thuế.)

Ưu đãi thuế quan

Preferential Tariff

Mức thuế thấp hơn dành cho hàng hóa từ các nước có FTA.

Vietnamese textiles receive preferential tariffs in the EU. (Dệt may Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế quan tại EU.)

Biểu cam kết
thuế quan

Tariff Schedule

Danh mục mức thuế mà các nước cam kết áp dụng trong FTA.

The tariff schedule specifies when tariffs will be reduced to zero. (Biểu cam kết quy định khi nào thuế sẽ giảm về 0%.)

Hàng rào kỹ thuật

Technical Barriers to Trade (TBT)

Các tiêu chuẩn, quy định kỹ thuật và quy trình đánh giá sự phù hợp ảnh hưởng đến thương mại.

TBT measures require exporters to meet strict product standards. (Hàng rào kỹ thuật buộc nhà xuất khẩu phải đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt.)

Biện pháp vệ sinh dịch tễ

Sanitary and Phytosanitary Measures (SPS)

Quy định bảo vệ sức khỏe con người, động thực vật trước rủi ro từ thực phẩm, dịch bệnh.

SPS measures limit the import of unsafe food products. (Biện pháp SPS hạn chế nhập khẩu thực phẩm không an toàn.)

Bảo hộ đầu tư

Investment Protection

Cơ chế trong FTA nhằm bảo đảm quyền lợi cho nhà đầu tư giữa các quốc gia.

The FTA includes clauses on investment protection. (FTA có điều khoản về bảo hộ đầu tư.)

Cơ chế giải quyết tranh chấp

Dispute Settlement Mechanism

Quy trình giải quyết mâu thuẫn giữa các thành viên FTA liên quan đến việc thực thi cam kết.

The dispute settlement mechanism helps resolve trade conflicts. (Cơ chế giải quyết tranh chấp giúp xử lý xung đột thương mại.)

Thuế chống bán phá giá

Anti-dumping Duty

Thuế áp lên hàng nhập khẩu có giá thấp hơn giá trị thị trường nhằm bảo vệ ngành trong nước.

Anti-dumping duties were imposed on imported steel. (Thuế chống bán phá giá được áp lên thép nhập khẩu.)

Cam kết mở cửa
thị trường

Market Access Commitments

Cam kết dỡ bỏ hạn chế thương mại, cho phép hàng hóa/dịch vụ từ nước đối tác vào thị trường.

Market access commitments attract foreign businesses. (Cam kết mở cửa thị trường thu hút DN nước ngoài.)

Thuế suất tối
huệ quốc

Most-Favoured Nation Tariff

Mức thuế một nước áp dụng cho hàng nhập khẩu từ tất cả đối tác WTO, trừ khi có FTA.

The MFN tariff is higher than the preferential FTA rate. (Thuế MFN cao hơn mức ưu đãi FTA.)

Tự vệ thương mại

Trade Safeguard Measures

Biện pháp tạm thời hạn chế nhập khẩu để bảo vệ ngành sản xuất nội địa trước sự gia tăng hàng ngoại.

Safeguard measures were applied to protect local farmers. (Biện pháp tự vệ được áp dụng để bảo vệ nông dân trong nước.)

2. Mẫu câu/tình huống (Useful Sentences in Business Context)

A: Do your products meet the Rules of Origin under the CPTPP?

B: Yes, we source materials locally to qualify.

A: Sản phẩm của anh có đáp ứng Quy tắc xuất xứ theo CPTPP không?

B: Có, chúng tôi dùng nguyên liệu nội địa để đủ
điều kiện.

Từ vựng: Rules of Origin (Quy tắc xuất xứ)

 

A: Why can’t we export this fruit to Japan yet?

B: Because of the strict SPS measures.

A: Tại sao chúng ta chưa xuất khẩu loại trái cây này sang Nhật?

B: Vì có các biện pháp vệ sinh tễ rất nghiêm ngặt.

Từ vựng: SPS Measures (Biện pháp vệ sinh dịch tễ)

 

A: The partner country has not fulfilled its market access commitments.

B: Then we can bring the case to the dispute settlement mechanism.

A: Nước đối tác chưa thực hiện cam kết mở cửa thị trường.

B: Vậy ta có thể đưa vụ việc ra cơ chế giải quyết tranh chấp.

Từ vựng: Market Access Commitments (Cam kết mở cửa thị trường), Dispute Settlement Mechanism (Cơ chế giải quyết tranh chấp)