Hội nghị Hợp tác phát triển dự án/công trình năng lượng: Chuyển biến, xu hướng và đề xuất cho doanh nghiệp
Ngày 21 tháng 8 năm 2025, trong khuôn khổ Chuỗi sự kiện Quản trị Pháp lý Doanh nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh 2025 (LMS 2025 - Legal Management Series 2025), Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh (ITPC) phối hợp cùng Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) tổ chức Hội nghị “Hợp tác phát triển dự án/công trình năng lượng: Chuyển biến, xu hướng và đề xuất cho doanh nghiệp”. Sự kiện thu hút 200 đại biểu, bao gồm đại diện các doanh nghiệp, chuyên gia, luật sư tư vấn,... hoạt động trong lĩnh vực năng lượng.
Khai mạc Hội nghị, ông Trần Phú Lữ - Giám đốc Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TP. Hồ Chí Minh (ITPC) nhấn mạnh: Với tầm nhìn và mục tiêu xây dựng TP. Hồ Chí Minh trở thành một đô thị toàn cầu, thông minh, hiện đại và bền vững, phát triển năng lượng được xác định là một trong hai trụ cột chiến lược song hành cùng chuyển đổi số. Theo ông, để hiện thực hóa cam kết của Việt Nam tại COP26 về mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, trong thời gian qua, việc phát triển và thu hút nguồn lực ở trong và ngoài nước đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo ngày càng được chú trọng. Điều này đã được phần nào thể hiện qua việc nhiều quy định mới điều chỉnh lĩnh vực năng lượng đã được sửa đổi, bổ sung để tạo khuôn khổ pháp lý đồng bộ, khả thi cho hoạt động điện lực, khắc phục các vướng mắc trong quá trình thực thi. Ông Lữ đánh giá, đây sẽ là một tín hiệu tích cực, tuy vậy cũng có thể đặt ra thách thức nhất định, buộc doanh nghiệp phải trang bị kiến thức, cập nhật thông tin và có những chiến lược kiểm soát hiệu quả hoạt động phù hợp.
Nối tiếp, ông Châu Việt Bắc - Phó Giám đốc Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC) - Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh kiêm Phó Tổng Thư ký VIAC cũng có một số chia sẻ tại Hội nghị. Ông Bắc cho biết, theo đánh giá từ Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam, trong các năm 2023 và 2024, các tranh chấp có yếu tố năng lượng có xu hướng gia tăng. Trong đó, đặc trưng của các tranh chấp này là tính chất phức tạp, đòi hỏi hàm lượng chuyên môn công nghệ, kỹ thuật cao, với sự tham gia của nhiều bên trong và ngoài nước. Ông Bắc nhận định, sự tăng nhanh trong số lượng tranh chấp về năng lượng bắt nguồn từ sự quan tâm ngày càng lớn của cộng đồng doanh nghiệp đối với lĩnh vực này cùng với đó là việc thí điểm nhiều mô hình đầu tư, kinh doanh mới. Tuy nhiên, rào cản về hạ tầng kỹ thuật và sự chưa hoàn thiện của khung pháp lý vẫn lại đang là thách thức lớn, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình tiếp cận và vận hành dự án. Ông Bắc bày tỏ kỳ vọng các phiên thảo luận tại Hội nghị sẽ mang lại những định hướng thiết thực, giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp phù hợp với năng lực, đồng thời bảo đảm tuân thủ pháp luật khi gia nhập thị trường đầu tư, kinh doanh năng lượng.
Tại Hội nghị, ông Phạm Đăng An - Phó Tổng Giám đốc Vũ Phong Energy Group đồng thời là Giám đốc VP Carbon, đã trình bày Tham luận Dẫn đề “Thực trạng doanh nghiệp Việt Nam trong ngành năng lượng – Chuyển biến và những bất cập tồn tại”. Ông An nhấn mạnh, kể từ năm 2026, khi cơ chế CBAM của EU chính thức có hiệu lực, các doanh nghiệp xuất khẩu sẽ phải chịu thuế carbon; do đó, nếu doanh nghiệp không sớm thích ứng và chuẩn bị hành động thì sẽ gặp nhiều khó khăn và giảm sức cạnh tranh trong thời gian tới. Ông An chỉ ra sự hội tụ của ba áp lực chính đang tác động lên ngành năng lượng trong nước: nhu cầu thị trường tăng nhanh, yêu cầu mở rộng công suất từ Quy hoạch điện VIII, và sức ép chính sách đến từ các quy định pháp lý nội địa lẫn xu hướng quốc tế. Tuy nhiên, ông khẳng định đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp linh hoạt chuyển đổi, sáng tạo trong triển khai các mô hình kinh doanh, tận dụng xu hướng phát triển bền vững để tăng cường năng lực cạnh tranh và giá trị trong dài hạn.
Tiếp theo phần trao đổi của ông Phạm Đăng An, hội nghị tiến hành 02 phiên làm việc, thảo luận về các mô hình hợp tác phát triển dự án/công trình năng lượng. Theo đó, phiên làm việc 1 tập trung triển khai các phương thức hợp tác như hợp tác kinh doanh (BCC), mô hình O&M và M&A trong các dự án năng lượng. Phiên làm việc được dẫn dắt bởi LS. Nguyễn Phương Ngân - Luật sư Thành viên Công ty Luật TNHH Quốc tế Việt Nam (VILAF - Hồng Đức) cùng sự tham gia của các chuyên gia: (i) TS. LS. Nguyễn Quốc Vinh – Luật sư sáng lập Công ty Luật TNHH Scientia, Trọng tài viên VIAC, Hòa giải viên VMC và (ii) Ông Théo Millet – Cố vấn Cấp cao của TWL Law Group. Từ các nghiên cứu quốc tế và so sánh với Việt Nam, ông Théo Millet chỉ ra rằng, trong thời kỳ Hậu giá FiT, cơ hội đầu tư trở nên mờ nhạt hơn, nhường chỗ cho một số mô hình mới. Ông Théo lấy ví dụ, các dự án điện mặt trời và điện gió từng được xem là “điểm nóng” thu hút đầu tư nhờ chính sách ưu đãi về giá, nay đã giảm sức hấp dẫn khi cơ chế hỗ trợ không còn, khiến hiệu quả tài chính của dự án trở nên khó đoán định hơn. Thay vào đó, cơ chế DPPA đang mở ra triển vọng lớn. Việc Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định 57/2025/NĐ-CP không chỉ tạo hành lang pháp lý cho mô hình này, mà còn phản ánh xu hướng thị trường dịch chuyển sang cơ chế mua bán điện linh hoạt, phi tập trung, đáp ứng yêu cầu minh bạch và thân thiện môi trường từ phía các nhà tiêu thụ điện, đặc biệt là khối doanh nghiệp FDI. Bên cạnh đó, các thị trường phụ trợ như thị trường tín chỉ carbon và chứng chỉ năng lượng, cũng là những cơ hội mới hấp dẫn. Bởi lẽ, đây không chỉ đóng vai trò là công cụ tuân thủ cam kết Net Zero và CBAM của EU, mà còn có thể trở thành nguồn thu bổ sung giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đồng thời, mô hình công ty chuyên trách vận hành đường dây truyền tải riêng cũng được đánh giá là hướng đi khả thi nhằm tháo gỡ nút thắt về chuyên môn cho các doanh nghiệp sản xuất muốn chuyển đổi xanh. Đối với hoạt động M&A trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là các dự án điện mặt trời, TS. LS. Nguyễn Quốc Vinh cho rằng nhu cầu tiêu thụ điện tăng cao chính là động lực dài hạn thúc đẩy đầu tư, đồng thời mở ra nhiều cơ hội cho các thương vụ M&A. Ông phân tích, thông qua M&A, doanh nghiệp có thể tận dụng sự am hiểu địa phương kết hợp với vốn và công nghệ quốc tế, nhờ đó giúp nhà đầu tư nước ngoài vượt qua rào cản giai đoạn đầu như thủ tục về đất đai hay giấy phép dự án,... để tối ưu hóa nguồn lực và đẩy nhanh tiến độ thực hiện. Tuy nhiên, ông Vinh lưu ý rằng, trong bối cảnh hiện nay, việc thẩm định xã hội cần được đặt ngang hàng với thẩm định tài chính và pháp lý. Đây là yếu tố giúp nhà đầu tư đánh giá đầy đủ hơn về tính bền vững, đồng thời giảm thiểu rủi ro. Ông khuyến nghị doanh nghiệp cần có cách tiếp cận thẩm định đa diện, lựa chọn đối tác phù hợp và kiểm soát chặt chẽ ngay từ khâu chuẩn bị. Theo ông, sự thành công của các thương vụ M&A cũng như tiến trình chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam sẽ phụ thuộc không chỉ vào nỗ lực của doanh nghiệp, mà còn vào việc Chính phủ xây dựng một môi trường pháp lý ổn định, minh bạch và có chính sách tài chính đủ hấp dẫn để khuyến khích phát triển.
Phiên làm việc 2 với nội dung tập trung về “Mô hình liên doanh trong đầu tư, vận hành dự án/ công trình năng lượng” được triển khai với sự điều phối của LS. Hoàng Nguyễn Hạ Quyên – Luật sư Điều hành Công ty Luật TNHH LNT và Thành viên, Phó Giám đốc Trung tâm Hòa giải Việt Nam (VMC), Trọng tài viên VIAC cùng sự tham gia của ông Nguyễn Phan Dũng Nhân - Trưởng phòng Pháp chế Công ty Cổ phần BCG Energy và LS. Nguyễn Tuấn Phát - Giám đốc Pháp chế, Tuân thủ và Quan hệ Chính phủ, Asia Clean Capital Việt Nam. Ông Phát cho rằng, trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là năng lượng tái tạo, liên doanh chỉ có thể vận hành bền vững khi các bên tham gia chia sẻ lợi ích và phân bổ rủi ro một cách minh bạch, công bằng. Chính vì vậy, hợp đồng liên doanh thường được thiết kế với những quy định chi tiết về trách nhiệm tài chính, quyền điều hành và nghĩa vụ pháp lý nhằm kiểm soát rủi ro. Tuy nhiên, các dự án năng lượng có quy mô lớn, gắn liền với khung chính sách nhà nước nên luôn tiềm ẩn rủi ro pháp lý, đặc biệt là từ sự thay đổi chính sách. Ông Phát nhấn mạnh, điều này không chỉ có thể dẫn đến tranh chấp giữa các doanh nghiệp với nhau mà còn tiềm ẩn khả năng leo thang thành tranh chấp đầu tư quốc tế giữa nhà đầu tư và chính phủ. Trong các trường hợp này, ông Phát nhận định, trọng tài, hòa giải thương mại, với ưu điểm về tính linh hoạt, chi phí thấp và khả năng duy trì quan hệ hợp tác, là một trong những phương thức giải quyết tranh chấp phù hợp và hiệu quả nhất đối với các liên doanh năng lượng. Đồng quan điểm với ông Phát, ông Nguyễn Phan Dũng Nhân cũng cho rằng việc liên doanh với các nhà đầu tư quốc tế là phương pháp chiến lược để thu hút nguồn vốn lớn, công nghệ và chuyên môn sâu. Với mục tiêu net-zero vào năm 2050, Việt Nam đang thúc đẩy mực tiêu tăng trưởng “chưa từng có”. Theo ước tính, Việt Nam cần khoảng 135 tỷ Đô-la đầu tư để đạt mục tiêu năng lượng. Để đáp ứng nhu cầu vốn này, việc huy động đầu tư quốc tế là yếu tố quan trọng, trong đó, mô hình liên doanh là phương tiện hiệu quả. So sánh với quốc tế, ông Nhân dẫn chiếu tới trường hợp của Trung Quốc, theo đó, tại Trung Quốc, các liên doanh đã đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tiếp cận thị trường và chuyển giao công nghệ. Từ đây, ông Nhân đề xuất Việt Nam nên phát triển những mô hình riêng, trong đó, phân định rõ vai trò của các bên, ví dụ, các nhà đầu tư trong nước sẽ tận dụng sự am hiểu sâu sắc về khung khổ pháp lý và chính sách địa phương; trong khi đó, nhà đầu tư nước ngoài lại có thế mạnh về vốn, công nghệ và chuyên môn quản lý, vận hành. Theo ông Nhân, đây sẽ là cầu nối tốt để cân bằng giữa hiểu biết pháp lý và khả năng thương mại, qua đó, giúp Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu năng lượng của quốc gia.
Các phiên thảo luận đã cung cấp và đúc rút nhiều nội dung giá trị về diễn biến, xu hướng phát triển của ngành năng lượng, đồng thời khuyến nghị doanh nghiệp về một số mô hình hợp tác khả thi khi đầu tư, kinh doanh lĩnh vực này tại Việt Nam. Ngoài ra, các chuyên gia cũng lưu ý nhiều nội dung quan trọng, khuyến nghị các giải pháp phù hợp giúp doanh nghiệp quản trị rủi ro hợp đồng, kiểm soát tranh chấp khi vận hành, phát triển các dự án năng lượng.