Ngành nội thất và thủ công mỹ nghệ - Furniture and handicraft sector

Ngành nội thất và thủ công mỹ nghệ là lĩnh vực xuất khẩu tiềm năng của Việt Nam, kết hợp giữa bản sắc văn hóa và giá trị kinh tế. Đối với doanh nghiệp và nhà đầu tư, việc nắm vững kiến thức chuyên ngành là yếu tố then chốt để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, thích ứng với xu hướng tiêu dùng toàn cầu và nâng cao năng lực cạnh tranh. Việc hiểu ngôn ngữ thương mại, thiết kế và phát triển bền vững giúp doanh nghiệp Việt Nam không chỉ mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn khẳng định vị thế đối tác tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)

Cụm từ tiếng Việt

Cụm từ tiếng Anh

Giải nghĩa

Ví dụ

Nội thất

Furniture

Các sản phẩm trang trí và tiện ích dùng trong không gian sống và làm việc.

The company exports high-quality wooden furniture to Europe. -> Công ty xuất khẩu nội thất gỗ chất lượng cao sang châu Âu.

Thủ công mỹ nghệ

Handicraft

Sản phẩm làm thủ công, mang tính nghệ thuật và bản sắc văn hóa.

Vietnamese handicrafts are popular in international trade fairs. -> Thủ công mỹ nghệ Việt Nam rất được ưa chuộng tại các hội chợ quốc tế.

Thiết kế nội thất

Interior design

Nghệ thuật và hoạt động bố trí, sắp xếp không gian nội thất.

Interior design trends influence consumer demand for furniture. -> Xu hướng thiết kế nội thất ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng nội thất.

Sản phẩm thủ công

Handmade product

Sản phẩm được chế tác thủ công, không qua sản xuất hàng loạt.

Buyers prefer handmade products for their uniqueness. -> Người mua ưa chuộng sản phẩm thủ công vì tính độc đáo.

Đơn hàng số
lượng lớn

Bulk order

Đơn đặt hàng với số lượng lớn, thường được giảm giá.

The importer placed a bulk order of rattan furniture. -> Nhà nhập khẩu đã đặt đơn hàng số lượng lớn nội thất mây tre.

Nguyên liệu
bền vững

Sustainable materials

Vật liệu thân thiện môi trường, có thể tái tạo, dùng trong sản xuất nội thất/thủ công.

Exporters use sustainable materials to meet EU standards. -> Các nhà xuất khẩu dùng nguyên liệu bền vững để đáp ứng tiêu chuẩn EU.

Kiểm định
chất lượng

Quality inspection

Quá trình kiểm tra, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn trước khi xuất khẩu.

Quality inspection is mandatory before shipping furniture overseas. -> Kiểm định chất lượng là bắt buộc trước khi xuất khẩu nội thất ra nước ngoài.

Giấy chứng nhận xuất xứ

Certificate of Origin (C/O)

Văn bản xác nhận nguồn gốc hàng hóa xuất khẩu.

The importer requested a Certificate of Origin for the furniture shipment. -> Nhà nhập khẩu yêu cầu giấy chứng nhận xuất xứ cho lô hàng nội thất.

Xu hướng tiêu
dùng xanh

Green consumer trend

Người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm thân thiện với môi trường, ít tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

The green consumer trend drives demand for bamboo and rattan furniture. -> Xu hướng tiêu dùng xanh thúc đẩy nhu cầu về nội thất tre, mây.

Thiết kế tối giản

Minimalist design

Thiết kế đơn giản, tinh gọn, nhấn mạnh vào công năng và thẩm mỹ tinh tế.

Minimalist design is popular among European customers. -> Thiết kế tối giản rất được khách hàng châu Âu ưa chuộng.

Cá nhân hóa
sản phẩm

 

Product customi-
zation

Xu hướng khách hàng muốn sản phẩm được thiết kế riêng theo nhu cầu và sở thích.

Exporters offer product customization to attract premium buyers. -> Các nhà xuất khẩu cung cấp dịch vụ cá nhân hóa sản phẩm để thu hút khách hàng cao cấp.

Xu hướng thủ công bền vững

Sustainable craft trend

Sản xuất thủ công chú trọng yếu tố bền vững, bảo tồn văn hóa và hỗ trợ cộng đồng địa phương.

The sustainable craft trend appeals to socially conscious consumers. -> Xu hướng thủ công bền vững thu hút người tiêu dùng quan tâm đến trách nhiệm xã hội.

2. Mẫu câu/tình huống (Useful Sentences in Business Context)

A: Our company specializes in exporting wooden furniture to Europe.

B: That’s great. European customers value quality furniture.

A: Công ty chúng tôi chuyên xuất khẩu nội thất gỗ sang châu Âu.

B: Tuyệt vời. Khách hàng châu Âu rất coi trọng chất lượng nội thất.

Từ vựng: furniture (nội thất), export (xuất khẩu).

 

A: Vietnamese handicrafts attract many buyers at the international trade fair.

B: Yes, their cultural identity makes them unique.

A: Thủ công mỹ nghệ Việt Nam thu hút nhiều khách hàng tại hội chợ quốc tế.

B: Đúng vậy, bản sắc văn hóa khiến chúng trở nên độc đáo.

Từ vựng: handicrafts (thủ công mỹ nghệ), trade fair (hội chợ thương mại).

 

A: Using sustainable materials helps us meet EU standards.

B: That also increases value-added for our handicrafts.

A: Việc sử dụng nguyên liệu bền vững giúp chúng tôi đáp ứng tiêu chuẩn EU.

B: Điều đó cũng làm tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm thủ công mỹ nghệ.

Từ vựng: sustainable materials (nguyên liệu bền vững), value-added (giá trị gia tăng).