Pháp lý về đầu tư - Law on investment (kỳ 1)
1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)
| Cụm từ | Cụm từ | Giải nghĩa | Ví dụ (EN – VN) |
| Đầu tư trực tiếp nước ngoài | Foreign Direct Investment (FDI) | Là hình thức đầu tư từ nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, với mục đích tham gia quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh lâu dài. Nhà đầu tư có quyền quản lý, điều hành dự án đầu tư. | Samsung invested $2 billion in FDI to establish a semiconductor factory in Ho Chi Minh City. (Samsung đầu tư $2 tỷ (FDI) để xây dựng nhà máy bán dẫn tại TP.HCM) |
| Chứng chỉ đăng ký đầu tư | Investment Registration Certificate (IRC) | Là tài liệu pháp lý mà nhà đầu tư nước ngoài phải có trước khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. IRC xác nhận thông tin dự án đầu tư được cấp bởi cơ quan đầu tư. | Before establishing a factory, the foreign company must obtain an IRC from the Department of Planning and Investment. (Trước khi xây dựng nhà máy, công ty nước ngoài phải xin IRC từ Sở Kế hoạch & Đầu tư) |
| Điều kiện tiếp cận thị trường | Market Access Conditions | Là những yêu cầu cụ thể mà nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng để được phép đầu tư vào các lĩnh vực, ngành nghề nhất định ở Việt Nam. Điều kiện này bao gồm tỷ lệ vốn, phương thức đầu tư, quy mô, và năng lực nhà đầu tư. | Foreign investors in telecommunications must meet market access conditions, including minimum investment capital of $10 million. (Nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực viễn thông phải đáp ứng điều kiện tiếp cận thị trường, bao gồm vốn đầu tư tối thiểu $10 triệu) |
| Hợp đồng hợp tác kinh doanh | Business Co-operation Contract (BCC) | Là hình thức hợp tác giữa các nhà đầu tư không thành lập pháp nhân độc lập. Các bên hợp tác chia sẻ lợi nhuận hoặc sản phẩm theo điều khoản hợp đồng. | Two companies signed a BCC to jointly develop a real estate project in Da Nang without establishing a separate legal entity. (Hai công ty ký BCC để cùng phát triển dự án bất động sản tại Đà Nẵng mà không thành lập pháp nhân riêng) |
| Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Foreign-Invested En-terprise (FIE) | Là doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông. FIE phải tuân thủ Luật Đầu tư 2020 và các quy định pháp luật khác của Việt Nam. | The FIE is required to file annual tax reports with Vietnamese authorities and comply with labor laws. (Doanh nghiệp FIE phải nộp báo cáo thuế hàng năm cho cơ quan chức năng và tuân thủ luật lao động của Việt Nam) |
2. Mẫu câu / tình huống (Useful Sentences in Business Context)
TÌNH HUỐNG 1: Thành lập doanh nghiệp FDI
A: We’re interested in establishing an FIE in Vietnam. What documents do we need to submit? (Chúng tôi muốn thành lập một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở Việt Nam. Chúng tôi cần chuẩn bị những tài liệu gì?)
B: First, you need to prepare your business registration certificate and have it notarized. Then submit your Investment Registration Certificate application to the Department of Planning and Investment. (Trước tiên, bạn cần chuẩn bị giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và công chứng. Sau đó nộp đơn xin Chứng chỉ đăng ký đầu tư cho Sở Kế hoạch và Đầu tư.)
Chú thích từ vựng: FIE (Foreign-Invested Enterprise) = Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; notarized = công chứng; Investment Registration Certificate (IRC) = Chứng chỉ đăng ký đầu tư.
TÌNH HUỐNG 2: Góp vốn
A: Our company wants to make a capital contribution of $2 million to this Vietnamese enterprise. We'll own 40% of the charter capital. (Công ty chúng tôi muốn góp vốn $2 triệu vào doanh nghiệp Việt Nam này. Chúng tôi sẽ sở hữu 40% vốn điều lệ.)
B: That sounds good. You'll need to sign a Capital Contribution Agreement and open a designated escrow account before the funds are transferred. (Điều đó nghe rất tốt. Bạn cần ký Hợp đồng Góp vốn và mở tài khoản ký quỹ chỉ định trước khi tiền được chuyển.)
Chú thích từ vựng: capital contribution = góp vốn; charter capital = vốn điều lệ; escrow account = tài khoản ký quỹ.
TÌNH HUỐNG 3: Mua cổ phần
A: Can a foreign investor purchase shares in a Vietnamese company? (Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua cổ phần của công ty Việt Nam được không?)
B: Yes, through Share Acquisition. However, there are market access conditions depending on the industry. For example, in the insurance sector, foreign investors cannot own more than 51% of shares. (Có, thông qua quá trình mua cổ phần. Tuy nhiên, có những điều kiện tiếp cận thị trường tùy theo ngành. Ví dụ, trong lĩnh vực bảo hiểm, nhà đầu tư nước ngoài không được sở hữu quá 51% cổ phần.)
Chú thích từ vựng: Share Acquisition = Mua cổ phần; market access conditions = điều kiện tiếp cận thị trường; charter capital = vốn điều lệ.
