English for you: Technology – Công nghệ
Ngày nay, công nghệ đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hằng ngày của chúng ta. Chúng ta sử dụng điện thoại để nghe nhạc, thanh toán, tìm thông tin, chơi game, gọi điện, nhà nào cũng có ít nhất một máy tính bàn, hoặc một laptop, hoặc một máy tính bảng. Chúng ta dành hàng giờ để lướt mạng, tải nhạc hay phim ảnh, đăng tải hình ảnh lên facebook… Những từ ngữ về công nghệ đã trở thành ngôn ngữ sử dụng hằng ngày của chúng ta, hãy cùng tìm hiểu một số từ, cụm từ liên quan đến chủ đề này.
Break down: stop working (for a machine...)
Định nghĩa: Hỏng hóc - Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ sự vật, sự việc nào đó đã bị phá vỡ, làm hỏng hóc
Từ đồng nghĩa: crash
Ex: The company’s system was broken down by an anonymous hacker at the range of 20km (Hệ thống của công ty bị phá bởi một tin tặc nặc danh ở trong bán kính 20km)
Carry out: perform or complete something
Định nghĩa: hoàn thành hoặc thực hiện một công việc gì đó
Từ đồng nghĩa: accomplish, succeed, achieve,...
Ex: They acquire the ability to carry out scientific research while developing new methods for rehabilitation, as well as practical abilities for working with contemporary technology and systems for impaired patients. (Họ có khả năng thực hiện nghiên cứu khoa học và phát triển các phương pháp mới để phục hồi chức năng cũng như khả năng làm việc với công nghệ và hệ thống hiện đại dành cho người khuyết tật.)
Stay/ keep in touch with: to remain and continue the relationship with somebody
Định nghĩa: dùng để diễn tả sự giữ liên lạc, tiếp tục nói chuyện, tiếp tục giữ mối quan hệ với một ai đó.
Từ đồng nghĩa: connect to, get through somebody, communicate with,…
Ex: More and more people are using social media platforms to keep in touch with friends. (Ngày càng có nhiều người sử dụng các nền tảng mạng xã hội để giữ liên lạc với bạn bè.)
Come on: develop or make progress in something
Định nghĩa: từ dùng để chỉ về tiến trình, sự phát triển của một sự việc cụ thể
Từ đồng nghĩa: begin, develop, grow
Ex: This download progress comes on in about 10 more minutes due to a slow memory card. (Quá trình tải xuống này diễn ra sau khoảng 10 phút nữa do tốc độ ghi của thẻ chậm.)
Come up with: suggest or think of an idea, a plan
Định nghĩa: Đưa ra, nghĩ ra một kế hoạch, ý tưởng, giải pháp
Từ đồng nghĩa: propose, think,...
Ex: Apple came up with a new application to manage the business’s profit. (Apple đã đưa ra một ứng dụng mới để quản lý lợi nhuận của doanh nghiệp.)
Give off: produce something such as heat or smell
Định nghĩa: mang nghĩa là bốc ra, tỏa ra, phát ra thường nói đến những loại khí, khói, nhiệt hoặc ánh sáng
Từ đồng nghĩa: discharge, emission, eject,...
Ex: The outer skin of the computer gives off smoke because of overuse. (Vỏ ngoài của máy tính bốc khói vì quá tải.)
Narrow down: reduce the number of possibilities
Định nghĩa: làm giảm, thu hẹp lại các lựa chọn không còn khả thi
Từ đồng nghĩa: restrict, limit,...
Ex: Twitter has narrowed down their operating area in China due to some disagreement with the US. (Twitter đã thu hẹp địa bàn hoạt động của họ tại Trung Quốc do một số bất đồng với Mỹ.)
Put through: connect by phone
Định nghĩa: kết nối một người đang sử dụng điện thoại với người họ muốn trò chuyện (hoặc bằng phương tiện điện tử khác)
Từ đồng nghĩa: ring, transfer
Ex: I'm hoping for a response or at the very least put me through a person who is in charge here. (Tôi hy vọng một phản hồi thật nhanh hoặc ít nhất là câu trả lời từ một người phụ trách ở đây.)
Turn into: change into something different
Định nghĩa: biến đổi, thay đổi hoặc phát triển từ sự vật, sự việc này sang sự vật, sự việc khác
Từ đồng nghĩa (Synonym): develop, change,...
Ex: This could turn into a useful App if we design it correctly.
(Phần mềm này có thể biến thành một ứng dụng hữu ích nếu chúng ta thiết kế một cách đúng đắn)
Work out: find the solution to a problem
Định nghĩa: tính toán các bước, giải quyết vấn đề
Từ đồng nghĩa (Synonym): fix, solve
Ex: The crossword puzzle game application is too difficult for me to work out all the answers due to my lacking logical thinking. (Ứng dụng trò chơi giải ô chữ quá khó đối với tôi để tìm ra tất cả các câu trả lời do suy nghĩ thiếu logic của tôi.)
(Còn tiếp)
Nguồn: Phòng Thông tin
Tin khác
— 5 Số bài trên trang