Vietnam Aug exports keep strong, PM warns of mounting inflation pressure, Reuters 6/9 - Báo Reuster 6/9: Xuất khẩu Việt Nam tháng 8 tăng mạnh, Thủ tướng lo ngại lạm phát
1. Bảng thuật ngữ (Key Terms & Phrases)
Vietnam's exports in August rose 14.5% from a year earlier to 43.39 billion USD. (Xuất khẩu của Việt Nam trong tháng 8 tăng 14,5% so với cùng kỳ năm ngoái, đạt 43,39 tỷ USD.)
Imports rose 17.7% to 39.67 billion USD, leading to a trade surplus of 3.72 billion USD. (Nhập khẩu tăng 17,7% lên 39,67 tỷ USD, giúp Việt Nam đạt thặng dư thương mại 3,72 tỷ USD.)
The United States imposed a 20% tariff on shipments from Vietnam starting August 7. (Từ ngày 7/8, Mỹ áp thuế 20% đối với hàng xuất khẩu từ Việt Nam.)
Transshipments through Vietnam from third countries face a higher levy of 40%. (Hàng trung chuyển qua Việt Nam từ nước thứ ba chịu mức thuế cao hơn là 40%.)
For Jan - Aug 2025, exports rose 14.8% to 305.96 billion USD, imports up 17.9% to 291.97 billion USD. (Trong 8 tháng đầu năm, xuất khẩu tăng 14,8% đạt 305,96 tỷ USD, nhập khẩu tăng 17,9% đạt 291,97 tỷ USD.)
Trade surplus for the first eight months reached 13.99 billion USD. (Thặng dư thương mại 8 tháng đầu năm đạt 13,99 tỷ USD.)
Vietnam aims for GDP growth of 8.3 - 8.5% in 2025, with inflation between 4.5 - 5.0%. (Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng GDP 8,3 - 8,5% và lạm phát 4,5 - 5,0% trong năm 2025.)
Prime Minister warned of mounting pressure on inflation amid global uncertainties. (Thủ tướng cảnh báo áp lực lạm phát gia tăng trong bối cảnh bất ổn toàn cầu.)
2. Phân tích từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành (Terms & vocab explained)
Thuật ngữ / Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích & Ngữ cảnh trong bài |
Shipments | Lô hàng, hàng gửi đi | Goods sent to another country. “20% tariff on shipments to the United States” -> Thuế 20% áp dụng với các lô hàng xuất sang Mỹ. |
Trade surplus | Thặng dư thương mại | Xuất khẩu > nhập khẩu. “Trade surplus of 3.72 billion USD” -> Thặng dư thương mại tháng 8 đạt 3,72 tỷ USD. |
National Statistics Office (NSO) | Tổng cục Thống kê | Cơ quan nhà nước công bố số liệu kinh tế chính thức. |
Transshipments | Hàng trung chuyển | “Transshipments through Vietnam face a levy of 40%” -> Hàng trung chuyển qua Việt Nam bị áp thuế 40%. |
Levy | Thuế, khoản phí đánh vào hàng hóa | Levy is an official tax imposed by a government. -> Thuế là khoản phí chính thức do chính phủ thu. |
Manufacturing hub | Trung tâm sản xuất | Việt Nam được xem là “manufacturing hub” của khu vực nhờ nhiều nhà máy sản xuất. |
Global trade tension | Căng thẳng thương mại toàn cầu | Tình trạng cạnh tranh, áp thuế, hạn chế thương mại giữa các quốc gia. |
Geopolitical and military conflicts | Xung đột địa chính trị và quân sự | Các yếu tố gây gián đoạn thương mại, ảnh hưởng chuỗi cung ứng. |
Production and | Chuỗi sản xuất | Toàn bộ quá trình từ sản xuất nguyên liệu, chế biến, đến phân phối. |
Domestic consumption | Tiêu dùng nội địa | Mức chi tiêu, mua sắm trong nước. |
Public investment | Đầu tư công | Khoản chi từ ngân sách cho hạ tầng, giao thông, y tế, giáo dục. |
A cabinet meeting | Cuộc họp Chính phủ | Nơi Thủ tướng và các bộ trưởng thảo luận chính sách. |
Mounting pressure | Áp lực ngày càng tăng | “Mounting pressure on inflation” -> Áp lực lạm phát gia tăng. |
Industrial production | Sản xuất công nghiệp | Sản lượng sản xuất từ nhà máy, khu công nghiệp. |
Retail sales | Doanh số bán lẻ | Tổng giá trị hàng hóa bán cho người tiêu dùng cuối cùng. |
3. Mẫu câu ứng dụng (practical pharses)
Vietnam’s exports rose 14.5% in August. (Xuất khẩu của Việt Nam đã tăng 14,5% trong tháng 8.)
Phrasal pattern: [X’s exports rose + % + time period]
The country recorded a trade surplus of 3.72 billion USD. (Cả nước ghi nhận thặng dư thương mại 3,72 tỷ USD.)
Trade surplus = thặng dư thương mại.
The U.S. imposed a 20% tariff on Vietnamese shipments. (Hoa Kỳ áp thuế 20% đối với hàng hóa từ Việt Nam.)
Tariff = thuế quan.
Transshipments through Vietnam face a higher levy. (Hàng trung chuyển qua Việt Nam phải chịu mức thuế cao hơn.)
Levy = thuế/phí áp đặt.
Vietnam is targeting economic growth of 8.5%. (Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng kinh tế 8,5%.)
Targeting growth = đặt mục tiêu tăng trưởng.
The Prime Minister warned of mounting inflation pressure. (Thủ tướng cảnh báo áp lực lạm phát gia tăng.)