English for Foreign Investment & Business Matching - Tiếng Anh trong xúc tiến đầu tư nước ngoài và kết nối giao thương

Trong bối cảnh Việt Nam tiếp tục thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI), kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong hoạt động xúc tiến đầu tư và kết nối doanh nghiệp trở nên vô cùng cần thiết. Từ việc chuẩn bị tài liệu, thuyết trình trước nhà đầu tư đến thương lượng, các thuật ngữ và mẫu câu dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp tự tin hơn trong các buổi tiếp xúc quốc tế.

1.   Cụm từ – Thuật ngữ cần biết (terms and vocab explained)

Tiếng Việt

 Cách diễn đạt tiếng Anh

 Giải nghĩa ngắn

Thu hút đầu tư nước ngoài

Attract foreign direct investment

Kêu gọi vốn FDI

Cơ hội hợp tác đầu tư

Investment cooperation opportunity

Cơ hội hợp tác vốn

Chính sách ưu đãi thuế

Tax incentive policy

Chính sách giảm thuế để khuyến khích đầu tư

Khu công nghiệp trọng điểm

Key industrial zone

KCN được quy hoạch để phát triển công nghiệp

Giấy phép đầu tư

Investment license/Investment registration certificate

Giấy tờ pháp lý cần thiết để đầu tư

Đối tác tiềm năng

Potential partner

Doanh nghiệp có khả năng hợp tác

Kết nối giao thương

Business matching

Tổ chức gặp gỡ giữa các doanh nghiệp

Hội nghị xúc tiến đầu tư

Investment promotion conference

Sự kiện quảng bá cơ hội đầu tư

Nguồn lực địa phương

Local resources

Nhân lực, nguyên liệu... tại chỗ

Chuỗi giá trị toàn cầu

Global value chain

Hệ thống sản xuất/phân phối xuyên biên giới

2. Mẫu câu ứng dụng thực tế cho doanh nghiệp (practical phrases)

Trong buổi giới thiệu đầu tư

We are seeking strategic investors for our high-tech manufacturing project in Binh Dương. -> Chúng tôi đang tìm kiếm nhà đầu tư chiến lược cho dự án sản xuất công nghệ cao tại Bình Dương.

This province offers attractive tax incentives and streamlined licensing procedures. -> Tỉnh này có chính sách thuế hấp dẫn và thủ tục cấp phép đơn giản.

Our park is located near deep-sea ports and major highways, ideal for logistics. -> Khu công nghiệp của chúng tôi gần cảng nước sâu và đường cao tốc, thuận tiện cho hậu cần.

Trong hoạt động kết nối giao thương

We’d like to explore distribution partnerships in the Vietnamese market. -> Chúng tôi muốn tìm hiểu khả năng hợp tác phân phối tại thị trường Việt Nam.

Could you tell us more about your production capacity and export markets? -> Quý công ty có thể chia sẻ thêm về năng lực sản xuất và thị trường xuất
khẩu không?

Is your company open to joint ventures or technology transfer projects? -> Công ty bạn có sẵn sàng hợp tác liên doanh hoặc chuyển giao công nghệ không?

3️. Tình huống thực tế và ví dụ minh họa (practical contexts)

Tình huống 1: Giới thiệu dự án đầu tư tại hội nghị xúc tiến

Bạn (doanh nghiệp Việt): We’re currently developing a smart industrial park in Long An, focusing on electronics and green tech. We’re looking for FDI partners interested in long-term cooperation. -> Chúng tôi đang phát triển một khu công nghiệp thông minh tại Long An, tập trung vào điện tử và công nghệ xanh. Chúng tôi mong tìm nhà đầu tư FDI hợp tác lâu dài.

Tình huống 2: Thuyết trình cho nhà đầu tư tiềm năng

Bạn: Our labor costs remain competitive, and we have access to skilled workers in the region. The provincial government also provides strong support for infrastructure development. -> Chi phí lao động vẫn cạnh tranh và chúng tôi có nguồn nhân lực tay nghề cao tại khu vực. Chính quyền tỉnh cũng hỗ trợ mạnh về phát triển hạ tầng.

Tình huống 3: Gặp đối tác quốc tế tại buổi kết nối giao thương

Khách: We are a Singaporean logistics company looking for expansion opportunities in Vietnam. -> Chúng tôi là doanh nghiệp logistics Singapore đang tìm cơ hội mở rộng thị trường sang Việt Nam.

Bạn: Great to hear! We can connect you with local authorities and industrial zone managers in Ho Chi Minh City and Dong Nai. -> Rất vui được biết. Chúng tôi có thể kết nối anh/chị với chính quyền địa phương và ban quản lý KCN tại TP.HCM và Đồng Nai.