Chuỗi tập huấn chuyên đề Định giá thương hiệu dưới góc nhìn chuyên gia và Phát triển sản phẩm chủ lực

Sáng ngày 24 tháng 6 năm 2025, tại Thành phố Hồ Chí Minh, Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư TP.HCM (ITPC) phối hợp với Đài Truyền hình TP.HCM (HTV) tổ chức Chuỗi tập huấn chuyên đề “Định giá thương hiệu dưới góc nhìn chuyên gia và Phát triển sản phẩm chủ lực”. Chuỗi tập huấn được tổ chức nhằm đem lại hỗ trợ cho 10 doanh nghiệp tiêu biểu nhất của Cuộc thi “Kiến tạo Thương hiệu Việt - THE FUTURE BRAND 2025” trong khuôn khổ chương trình Made by Vietnam 2025.

Trong Chuỗi tập huấn này, các chuyên gia cùng đồng hành với doanh nghiệp, giúp nâng cao nhận thức toàn diện về giá trị thương hiệu, từ lý thuyết đến ứng dụng thực tiễn trong kinh doanh. Qua đó, củng cố kiến thức cho đội ngũ lãnh đạo, định vị thương hiệu như một tài sản chiến lược có thể đo lường, khai thác và phát triển bền vững. Song song đó, các chuyên gia cũng định hướng doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm chủ lực – những sản phẩm có tiềm năng dẫn dắt thương hiệu, thúc đẩy tăng trưởng doanh thu và tạo dựng giá trị khác biệt trên thị trường.

Phát biểu khai mạc, bà Hồ Thị Quyên, Phó Giám đốc ITPC, cho biết tại buổi họp xét duyệt hồ sơ diễn ra vào ngày 21/6 vừa qua, các doanh nghiệp đã có cơ hội trình bày trực tiếp với Hội đồng thẩm định và Ban Cố vấn chuyên môn về câu chuyện thương hiệu, giá trị cốt lõi của sản phẩm, cũng như định hướng phát triển trong tương lai.

Trên cơ sở các tiêu chí đã công bố, Hội đồng Cố vấn chuyên môn đã lựa chọn được danh sách Top 10 thương hiệu tiêu biểu, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về giá trị thương hiệu, tầm nhìn chiến lược, yếu tố đổi mới sáng tạo và khả năng phát triển bền vững. Đây sẽ là lực lượng nòng cốt tiếp tục đồng hành cùng chương trình trong các giai đoạn hỗ trợ chuyên sâu tiếp theo.

Chương trình “Made by Vietnam” sẽ được tổ chức định kỳ hằng năm nhằm tìm kiếm, tôn vinh, trao giải và đồng hành hỗ trợ các doanh nghiệp có sản phẩm - dịch vụ tiêu biểu mang dấu ấn thương hiệu đặc sắc. Thông qua các hoạt động huấn luyện và đào tạo chuyên sâu từ đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực thương hiệu, sở hữu trí tuệ và phát triển sản phẩm, chương trình hướng đến mục tiêu giúp doanh nghiệp từng bước hoàn thiện sản phẩm, nâng cao giá trị chất lượng và định vị vững chắc thương hiệu trên thị trường trong nước và quốc tế.

Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu qua các hiệp định như CPTPP và EVFTA, sở hữu trí tuệ đã trở thành một nội dung trọng tâm trong các đàm phán thương mại. Nhấn mạnh tầm quan trọng này, bà Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Phụ trách dự án Quản trị tài sản trí tuệ của Trung tâm Phát triển Dịch vụ và Khai thác Hạ tầng Khoa học và Công nghệ (CSID), đã có bài trình bày với chủ đề “Quản trị tài sản trí tuệ và đổi mới sáng tạo trong phát triển sản phẩm chủ lực: Từ chiến lược đến triển khai”.

Bà Nhung khẳng định rằng trong khi không gian thương mại cho các sản phẩm vật chất có thể đạt đến ngưỡng giới hạn, thì không gian dành cho tài sản trí tuệ (TSTT) lại mở ra với tiềm năng vô hạn. Bài trình bày đã chỉ ra sự gia tăng vượt bậc của tài sản vô hình trong giá trị doanh nghiệp trên toàn cầu; theo một nghiên cứu về giá trị thị trường của S&P 500, tài sản vô hình đã tăng từ 17% năm 1975 lên đến 90% vào năm 2020, cho thấy thế giới đang có sự dịch chuyển mạnh mẽ sang nền kinh tế tri thức. Điều này được phản ánh qua bảng xếp hạng các thương hiệu giá trị nhất thế giới năm 2024 của Brand Finance với Apple, Microsoft và Google chiếm giữ các vị trí hàng đầu với giá trị hàng trăm tỷ USD. Tại Việt Nam, các thương hiệu hàng đầu như Viettel (8,9 tỷ USD), Vinamilk (3,0 tỷ USD), và VNPT (2,7 tỷ USD) cũng cho thấy giá trị của việc xây dựng và bảo vệ thương hiệu.

Một doanh nghiệp có thể biến ý tưởng và dữ liệu đầu vào thành các tài sản có thể bảo hộ. Quá trình này bắt đầu từ dữ liệu (data) và thông tin (information), tiến tới tri thức (knowledge) và bí quyết (know-how), từ đó hình thành nên tài sản trí tuệ (Intellectual Assets - IAs) của một tổ chức. Những tài sản này, khi có sự sáng tạo về công nghệ, mỹ thuật và mang lại giá trị thương mại lâu dài, sẽ trở thành các đối tượng sở hữu trí tuệ (SHTT) như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu và tác phẩm. Việc sở hữu các tài sản này thông qua đăng ký tại các cơ quan chứng nhận SHTT hoặc qua các quy trình nội bộ sẽ tạo ra các quyền SHTT được pháp luật bảo vệ, thể hiện qua các văn bằng như Bằng độc quyền sáng chế hay Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.

Bà Nhung cũng đưa ra phân tích về bối cảnh đổi mới sáng tạo toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI). Dữ liệu cho thấy Trung Quốc đã vượt qua Hoa Kỳ về số lượng bằng sáng chế AI được cấp hàng năm kể từ năm 2013; và đến năm 2022, số bằng sáng chế của Trung Quốc đã nhiều hơn tất cả các quốc gia khác cộng lại. Tuy nhiên, về mặt đầu tư tư nhân vào các startup AI trong giai đoạn 2013-2023, Hoa Kỳ vẫn tiên phong đi đầu với 335 tỷ USD, so với 104 tỷ USD của Trung Quốc và 22 tỷ USD của Vương quốc Anh. Các ngành công nghiệp phát triển nhanh nhất năm 2024 như chăm sóc sức khỏe, năng lượng tái tạo, an ninh mạng, công nghệ tài chính và xây dựng đều gắn liền với việc phát triển TSTT.

Để giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp khởi nghiệp, quản trị hiệu quả TSTT, bà Nhung đã vạch ra một lộ trình chi tiết qua từng giai đoạn phát triển. Giai đoạn định hình ý tưởng cần bắt đầu bằng việc tra cứu TSTT và xác lập các thỏa thuận về việc cung cấp thông tin bảo mật. Khi mời gọi hợp tác, cần có các văn bản thỏa thuận rõ ràng về tỷ lệ sở hữu, quy chế bảo mật và ng       hĩa vụ trả thù lao cho tác giả sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí. Khi bắt đầu xâm nhập thị trường, doanh nghiệp phải nhanh chóng đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp và các giải pháp hữu ích/sáng chế. Ở giai đoạn thành công, TSTT trở thành công cụ quan trọng để thẩm định giá doanh nghiệp, chào bán cổ phiếu và thực hiện các giao dịch cấp phép hoặc chuyển nhượng. 

Bà Trần Liên Phương - Chuyên gia Marketing research & Brands, đã cung cấp thông tin về sự cấp thiết của việc xây dựng và định giá thương hiệu một cách bài bản, dựa trên nền tảng dữ liệu vững chắc. Theo bà Phương, giai đoạn 2025-2030 là thời điểm mang tính bước ngoặt. Việc Việt Nam ban hành nhiều luật mới trong năm 2025 và hoàn thiện khung pháp lý theo chuẩn mực quốc tế sẽ tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch hơn, mở ra cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu và thu hút đầu tư chất lượng cao. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với không ít thách thức từ những biến động kinh tế chính trị quốc tế, căng thẳng thương mại, chính sách bảo hộ và áp lực cạnh tranh ngày càng lớn. Trong môi trường phức tạp này, việc xây dựng một thương hiệu mạnh, minh bạch và có giá trị thực không chỉ giúp tăng giá trị tài sản doanh nghiệp mà còn đóng vai trò như một “tấm khiên” vững chắc. 

Doanh nghiệp đôi khi có thể gặp phải thách thức khi giả định nhu cầu khách hàng thay vì tìm hiểu trực tiếp. Cách tiếp cận này có thể khiến các nỗ lực marketing không nhắm trúng đối tượng, dẫn đến việc sử dụng ngân sách kém hiệu quả và tạo ra sự chênh lệch giữa thông điệp của thương hiệu và mong muốn thực sự của khách hàng. Theo bà Phương, những tổn thất đáng kể nhất có thể không chỉ dừng lại ở chi phí tài chính, mà còn là chi phí cơ hội bị bỏ lỡ, chẳng hạn như mất thị phần vào tay đối thủ và nguy cơ thương hiệu trở nên lỗi thời do không dựa trên dữ liệu thực tế. 

Nghiên cứu thị trường là nền tảng của một chiến lược thương hiệu thành công. Hoạt động này không chỉ dừng lại ở việc khảo sát, mà còn là cả một quá trình lắng nghe có chủ đích, thu thập thông tin từ mọi điểm chạm để tìm ra sự thấu hiểu sâu sắc về khách hàng. Để định hướng cho quá trình này, mô hình phân tích 3Cs (Khách hàng, Đối thủ, Doanh nghiệp) được đề xuất. Trước hết, doanh nghiệp cần thấu hiểu khách hàng không chỉ qua các yếu tố nhân khẩu học mà còn phải nắm bắt được những vấn đề hiện hữu và nhu cầu thực sự của họ. Điều này là bởi khách hàng tìm mua giải pháp cho vấn đề của mình, không đơn thuần là mua sản phẩm. Song song đó, việc phân tích đối thủ cạnh tranh không nhằm mục đích sao chép mà để tìm ra những “khoảng trống chiến lược” và cơ hội để tạo sự khác biệt. Cuối cùng, doanh nghiệp phải đánh giá nội lực để xác định những điểm khác biệt không thể sao chép, hay còn gọi là DNA thương hiệu. 

Từ những dữ liệu thu thập được, doanh nghiệp cần biến “sự thật” thành “con số” thông qua việc đo lường sức khỏe thương hiệu. Các tiêu chí quan trọng bao gồm: nhận thức thương hiệu, sự yêu thích, độ tin cậy, lòng trung thành và hiệu suất thị trường. Việc theo dõi các chỉ số này một cách thường xuyên qua biểu đồ và số liệu trực quan sẽ giúp ban lãnh đạo nhanh chóng ra quyết định chiến lược và tối ưu hóa nguồn lực. 

Bà Phương khẳng định rằng thương hiệu không phải là chi phí marketing mà là một tài sản chiến lược có giá trị. Định giá thương hiệu là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp huy động vốn, hỗ trợ các thương vụ M&A, quản trị rủi ro và nâng cao uy tín. Quá trình này dựa trên các phương pháp đã được chuẩn hóa toàn cầu như phương pháp dựa trên chi phí, thu nhập, so sánh thị trường, hay các mô hình phức tạp hơn của Kantar BrandZ và Brand Finance. Bằng việc đầu tư xây dựng thương hiệu một cách bài bản, doanh nghiệp có thể thay đổi nhận thức của khách hàng, từ đó cải thiện hiệu suất kinh doanh và gia tăng giá trị cho cổ đông.

Nguồn: Phòng Thông tin truyền thông và Thương mại số.