Reuters: Vietnam admitted as BRICS ‘partner country,’ Brazil says” - Hãng Reuters: Việt Nam trở thành quốc gia đối tác của BRICS, Brazil tuyên bố

Phần 1: Key points summary (Tóm tắt nội dung chính)

Vietnam has been formally admitted as a “partner country” of the BRICS group-comprising Brazil, Russia, India, China, and South Africa-making it the tenth nation to receive this status. -> Việt Nam chính thức trở thành “quốc gia đối tác” của nhóm BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi), là quốc gia thứ 10 được cấp địa vị này.

The partnership allows Vietnam to attend BRICS summits and join key discussion sessions. Brazil, holding the 2025 BRICS presidency, welcomed Vietnam’s inclusion, noting the country's commitment to South–South cooperation and sustainable development. -> Tư cách đối tác cho phép Việt Nam tham dự hội nghị thượng đỉnh BRICS và các phiên thảo luận quan trọng. Brazil, nước giữ vai trò chủ tịch BRICS năm 2025, hoan nghênh Việt Nam, nhấn mạnh cam kết về hợp tác giữa các nước đang phát triển và phát triển bền vững.

This move enhances Vietnam’s diplomatic and economic positioning amid global shifts and may open doors for deeper trade, investment, and infrastructure cooperation, especially connecting with BRICS-led initiatives in Asia and beyond. -> Bước tiến này đẩy mạnh vị thế ngoại giao – kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu biến động, mở ra cơ hội hợp tác sâu hơn về thương mại, đầu tư, hạ tầng… thông qua các định hướng do BRICS khởi xướng, đặc biệt tại khu vực châu Á.

Phần 2: Terms & vocab explained (Phân tích từ vựng & thuật ngữ chuyên ngành)

Thuật ngữ

Giải nghĩa

Ví dụ trong ngữ cảnh bài

BRICS

Nhóm các nền kinh tế lớn mới nổi gồm: Brazil, Russia, India, China và South Africa.

Vietnam has been formally admitted as a partner country of the BRICS group.

Partner country

Quốc gia đối tác - được tham gia một số hoạt động, hội nghị nhưng không phải thành viên chính thức.

Vietnam became the tenth nation to receive this partner country status.

Summit

Hội nghị thượng đỉnh - cuộc họp cấp cao giữa các lãnh đạo quốc gia.

Vietnam will be able to attend BRICS summits and participate in discussions.

Diplomatic ties

Quan hệ ngoại giao - mối liên kết chính thức giữa các quốc gia thông qua chính phủ.

The move is seen as a way to deepen diplomatic ties between Vietnam and the BRICS bloc.

South-South cooperation

Hợp tác Nam - Nam - hình thức hợp tác giữa các nước đang phát triển nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội.

Brazil emphasized Vietnam’s commitment to South-South cooperation.

Sustainable development

Phát triển bền vững - phát triển cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường.

Vietnam is recognized for aligning with BRICS goals on sustainable development.

Emerging markets

Thị trường mới nổi - các nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh nhưng chưa phát triển toàn diện.

Vietnam’s growing role among emerging markets makes it an ideal BRICS partner.

Multilateral platform

Diễn đàn đa phương - nơi nhiều quốc gia cùng hợp tác và đối thoại.

The BRICS framework provides a multilateral platform for economic dialogue.

Strategic alignment

Sự điều chỉnh chiến lược - khi quốc gia điều chỉnh chính sách để phù hợp với đối tác/khuôn khổ mới.

Vietnam’s entry signals a strategic alignment with BRICS economic goals.

Geopolitical positioning

Vị thế địa chính trị - vai trò và ảnh hưởng của một quốc gia trong quan hệ quốc tế.

This new status elevates Vietnam’s geopolitical positioning in Asia.

Phần 3. Practical phrases (Mẫu câu ứng dụng)

Could this new status help Vietnam reduce over-reliance on traditional Western markets? -> Liệu vị thế mới này có giúp Việt Nam giảm sự phụ thuộc vào các thị trường phương Tây truyền thống không?

The inclusion in BRICS dialogues may accelerate Vietnam’s efforts to diversify economic partnerships. -> Việc được tham gia đối thoại BRICS có thể thúc đẩy nỗ lực của Việt Nam trong việc đa dạng hóa quan hệ kinh tế.

Vietnam’s BRICS partnership is a strategic step toward deeper integration with Global South economies. -> Việc trở thành đối tác của BRICS là một bước đi chiến lược của Việt Nam nhằm hội nhập sâu hơn với các nền kinh tế phương Nam toàn cầu.

This development positions Ho Chi Minh City as a potential regional hub for South–South business networks. -> Diễn biến này có thể đưa TP.HCM trở thành trung tâm tiềm năng của mạng lưới kinh doanh Nam – Nam trong khu vực.

What does Vietnam stand to gain from closer engagement with BRICS, beyond trade access? -> Việt Nam có thể đạt được điều gì từ việc gắn kết sâu hơn với BRICS, ngoài tiếp cận thị trường thương mại?

How might BRICS’ growing influence challenge existing global economic institutions like the IMF or World Bank? -> Ảnh hưởng ngày càng tăng của BRICS có thể thách thức các thể chế kinh tế toàn cầu hiện nay như IMF hay Ngân hàng Thế giới ra sao?

Can Vietnam balance its ties with both BRICS and Western-led frameworks like the Indo-Pacific Economic Framework (IPEF)? -> Liệu Việt Nam có thể cân bằng quan hệ giữa BRICS và các khuôn khổ do phương Tây dẫn dắt như IPEF hay không?

Should Vietnam seek full BRICS membership in the future, or maintain its current partner status? -> Việt Nam nên theo đuổi tư cách thành viên chính thức BRICS trong tương lai, hay duy trì vị thế đối tác hiện tại?

Does joining BRICS-related discussions increase Vietnam’s bargaining power in multilateral trade forums? -> Việc tham gia các đối thoại liên quan BRICS có giúp Việt Nam nâng cao vị thế đàm phán trong các diễn đàn thương mại đa phương không?

The partner status with BRICS enhances Vietnam’s visibility on the global stage and signals its aspiration to shape regional economic norms. -> Tư cách đối tác với BRICS nâng cao hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế và thể hiện khát vọng định hình chuẩn mực kinh tế khu vực.