Thành tựu nổi bật sau 5 năm thực thi EVFTA (2020 - 2025)

Xuất khẩu - Thương mại tăng trưởng ấn tượng

Sau 5 năm thực thi Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA), bức tranh thương mại Việt Nam - EU ghi nhận nhiều tín hiệu khởi sắc rõ rệt. Theo báo cáo tổng hợp từ Trung tâm WTO, kim ngạch thương mại song phương giữa Việt Nam và EU đã chạm mốc 70 tỷ USD sau 5 năm thực thi EVFTA, đưa EU trở thành đối tác thương mại lớn thứ 4 của Việt Nam. Riêng trong năm 2024, Việt Nam ghi nhận mức xuất siêu ấn tượng lên đến 35,2 tỷ USD sang EU, bất chấp những khó khăn từ lạm phát toàn cầu và đứt gãy chuỗi cung ứng tại một số thời điểm.

Các nhóm ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, đồ gỗ, nông sản và thủy sản đã tận dụng rất tốt các ưu đãi thuế quan từ EVFTA để mở rộng thị phần tại thị trường châu Âu. Các mặt hàng nông sản, đặc biệt là trái cây, cà phê, hồ tiêu, điều và thủy sản nuôi trồng, đang ghi nhận mức tăng trưởng hai chữ số hằng năm kể từ 2021. Đây là kết quả của việc nhiều doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ chế biến, cải tiến bao bì và truy xuất nguồn gốc, nhằm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe từ phía EU.

Theo thống kê từ Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương (CIEM), EVFTA dự báo sẽ thúc đẩy tỷ lệ tận dụng ưu đãi thuế quan của doanh nghiệp Việt Nam lên hơn 60% vào năm 2025, gần gấp đôi so với mức khoảng 29% vào năm 2020. Trong đó, tỷ lệ tận dụng trong các ngành như gạo, cà phê, thủy sản, hàng công nghiệp nhẹ đang đạt mức cao, trong khi một số ngành như cơ khí, điện tử vẫn còn tiềm năng chưa được khai thác hết. Hệ thống chứng nhận xuất xứ như mẫu C/O EUR.1 và cơ chế tự chứng nhận REX cũng ngày càng được các doanh nghiệp sử dụng hiệu quả hơn.

Một điểm đáng chú ý là EVFTA không chỉ thúc đẩy tăng trưởng về lượng mà còn góp phần nâng cao chất lượng xuất khẩu. Nhiều doanh nghiệp đã chuyển từ xuất khẩu sơ chế sang xuất khẩu tinh, sản phẩm có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao hơn. Việc chuyển đổi cơ cấu mặt hàng theo hướng bền vững và trách nhiệm hơn cũng phản ánh rõ nét qua việc nhiều doanh nghiệp Việt chủ động tiếp cận tiêu chuẩn môi trường và xã hội của EU, đồng thời tích cực áp dụng và tuân chủ các bộ tiêu chuẩn quốc tế như chứng chỉ GlobalG.A.P, ASC hay MSC.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)

Không chỉ tạo động lực cho thương mại, EVFTA còn góp phần gia tăng đáng kể dòng vốn đầu tư trực tiếp từ châu Âu vào Việt Nam. Theo Cục Đầu tư nước ngoài đến năm 2024, các nước EU đã có khoảng 2.450 dự án FDI tại Việt Nam với tổng vốn đăng ký xấp xỉ 30,6 tỷ USD, trong đó riêng 4 quốc gia gồm Hà Lan, Pháp, Luxembourg và Đức đóng góp hơn 20 tỷ USD. EU tiếp tục duy trì vị thế là đối tác đầu tư chất lượng cao, với dòng vốn ổn định vào các lĩnh vực công nghệ cao và dịch vụ.

FDI từ EU phân bổ trong 18/21 ngành kinh tế, nổi bật là ngành công nghiệp chế biến - chế tạo chiếm 36,3% tổng vốn đầu tư, bao gồm: lọc hóa dầu (11%), dệt may (6,9%), điện tử (6,4%) và chế biến thực phẩm (5,6%). Các ngành khác như sản xuất và phân phối điện, khí (20,7%), bất động sản (11%) và thông tin - truyền thông (6,6%) cũng thu hút sự quan tâm lớn từ doanh nghiệp EU.

Về mặt địa lý, các nhà đầu tư EU hiện diện tại nhiều tỉnh thành, nhưng tập trung chủ yếu ở các khu vực có hạ tầng phát triển tốt. TP.HCM và các tỉnh phía Nam (Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu) chiếm khoảng 45% tổng vốn FDI từ EU, trong khi khu vực phía Bắc (Hà Nội, Bắc Ninh, Quảng Ninh) chiếm khoảng 35%. Các khu vực còn lại có tỷ trọng thấp hơn do hạn chế về cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.

Một số tập đoàn lớn của châu Âu đã mở rộng hoặc đầu tư mới vào Việt Nam trong các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao và phát triển bền vững. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, các tên tuổi như Ørsted và Copenhagen Infrastructure Partners (CIP) từ Đan Mạch đang triển khai các dự án điện gió ngoài khơi quy mô lớn, tiêu biểu là dự án La Gàn tại Bình Thuận. Trong khi đó, dự án nhà máy trung hòa carbon của LEGO trị giá 1,3 tỷ USD tại Bình Dương trở thành điểm nhấn trong lĩnh vực sản xuất xanh. Các tập đoàn như Bosch (Đức) đang mở rộng trung tâm R&D công nghệ cao, còn Maersk (Đan Mạch) đầu tư vào logistics xanh theo tiêu chuẩn quốc tế.

Theo EuroCham, các doanh nghiệp EU đánh giá cao môi trường đầu tư tại Việt Nam nhờ sự ổn định chính trị, nguồn nhân lực có tay nghề và đặc biệt là khung pháp lý bảo hộ đầu tư minh bạch từ EVFTA. Chỉ số niềm tin doanh nghiệp (BCI) trong quý II năm 2025 đạt 61,1 điểm, phản ánh tâm lý ổn định và tích cực của cộng đồng doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam.

Dù chỉ khoảng 21% doanh nghiệp khảo sát có thể định lượng lợi nhuận trực tiếp từ EVFTA, mức tăng lợi nhuận trung bình của nhóm này đạt 8,7%, trong đó một số doanh nghiệp báo cáo mức tăng lên đến 25%. Đáng chú ý, 72% lãnh đạo doanh nghiệp được khảo sát cho biết sẵn sàng giới thiệu Việt Nam là điểm đến đầu tư hấp dẫn - một tỷ lệ ổn định qua nhiều kỳ khảo sát của EuroCham. Đây là minh chứng rõ rệt cho niềm tin dài hạn của cộng đồng doanh nghiệp EU vào triển vọng phát triển của Việt Nam.

Thách thức còn tồn tại

Dù đạt nhiều kết quả tích cực, quá trình thực thi EVFTA vẫn còn đối mặt với một số thách thức mang tính cơ cấu. Trước hết, khả năng tận dụng ưu đãi từ hiệp định vẫn còn chênh lệch giữa các ngành và nhóm doanh nghiệp. Trong khi các doanh nghiệp lớn hoặc có vốn đầu tư nước ngoài thường tiếp cận tốt hơn các cam kết của EVFTA, thì khối doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) vẫn gặp khó khăn về nguồn lực, kỹ năng và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Áp lực từ các tiêu chuẩn phát triển bền vững và môi trường - đặc biệt là ESG - cũng ngày càng gia tăng. Theo Trung tâm WTO, nhiều doanh nghiệp Việt chưa kịp thích ứng với các quy định như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) hay Chỉ thị báo cáo phát triển bền vững (CSRD) của EU. Việc không đáp ứng kịp các yêu cầu này có thể khiến hàng hóa Việt bị loại khỏi chuỗi cung ứng châu Âu.

Bên cạnh đó, quy tắc xuất xứ và truy xuất nguồn gốc vẫn là rào cản đối với nhiều doanh nghiệp, nhất là ở khu vực nông thôn hoặc các ngành thủ công mỹ nghệ. Một số hiệp hội ngành hàng kiến nghị cần tăng cường hỗ trợ đào tạo và kỹ thuật để doanh nghiệp tiếp cận cơ chế chứng nhận như REX hay GSP.

Đáng lưu ý, không phải doanh nghiệp EU nào cũng tận dụng hiệu quả EVFTA. Theo EuroCham, khoảng 23% doanh nghiệp châu Âu tại Việt Nam chưa thấy tác động rõ rệt từ hiệp định, do vướng mắc thủ tục và thiếu thông tin cụ thể. Đây là những điểm cần cải thiện để EVFTA phát huy hết tiềm năng trong giai đoạn tiếp theo.