English for you: Energy – năng lượng (Phần 3)

4. Cụm từ về chủ đề Energy

Năng lượng đóng vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại, và việc hiểu các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực này sẽ giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về các thách thức và cơ hội trong việc quản lý và sử dụng năng lượng một cách hiệu quả.

  • Alternating current: dòng điện xoay chiều

  • Carbon tax: thuế các-bon

  • Carbon footprint: khí thải các bon

  • Climate change: biến đổi khí hậu

  • Direct current: dòng điện một chiều

  • Electrical grid: lưới điện

  • Global warming: sự nóng lên toàn cầu

  • Heat exchange: sự trao đổi nhiệt

  • Kinetic energy: động năng

  • Magnetic energy: năng lượng từ tính

  • Nuclear reactor: lò phản ứng hạt nhân

  • Power grid: mạng lưới điện

  • Power plant: nhà máy điện

  • Power transmission: sự truyền tải điện

  • Reciprocating engine: động cơ xoay chiều

  • Steam engine: máy hơi nước

  • Transmission lines: đường dây truyền tải

  • Power outages: cắt điện

  • Rolling power cuts: Sự cắt điện luân phiên

  • State-controlled energy sector: ngành sản xuất năng lượng dưới sự kiểm soát của nhà nước

  • Radioactive waste: chất thải phóng xạ

  • Nuclear accident/disaster: tai nạn/thảm họa hạt nhân

  • To meet global energy needs: Đáp ứng yêu cầu về năng lượng của toàn cầu

  • Non-renewable forms of energy: dạng năng lượng không thể tái tạo

Ex:

  • World’s leaders haven’t figured out methods to meet global energy needs that don’t lead to the depletion of natural resources. (Các nhà lãnh đạo thế giới vẫn chưa tìm ra giải pháp làm thế nào để đáp ứng nhu cầu năng lượng toàn cầu mà không làm cạn kiệt năng lượng tự nhiên.)

  • I usually fly and drive to work, which contributes greatly to my daily carbon footprint. (Tôi thường xuyên bay và lái xe đi làm, điều này góp phần lớn vào lượng thải các-bon mỗi ngày của tôi.)

Nguồn: Phòng Thông tin