Xu thế thương mại và công nghệ số
1. Cụm từ tiếng Việt & cách diễn đạt bằng tiếng Anh
Cụm từ tiếng Việt | Diễn đạt bằng tiếng Anh | Giải nghĩa ngắn gọn |
Chuỗi cung ứng số hóa | Digital supply chain | Việc áp dụng công nghệ để quản lý và tối ưu chuỗi cung ứng |
Thương mại điện tử xuyên biên giới | Cross-border e-commerce | Mua bán trực tuyến giữa các quốc gia |
Trí tuệ nhân tạo trong hậu cần | AI in logistics | Ứng dụng AI để tối ưu vận chuyển, kho bãi, dự báo nhu cầu |
Dữ liệu lớn | Big data | Lượng dữ liệu khổng lồ được thu thập và phân tích để ra quyết định kinh doanh |
Truy xuất nguồn gốc bằng blockchain | Blockchain-based traceability | Sử dụng công nghệ blockchain để theo dõi nguồn gốc hàng hóa |
Tự động hóa quy trình | Process automation | Sử dụng phần mềm hoặc robot để thay thế thao tác thủ công |
Mã HS số hóa | Digital HS code | Sử dụng mã HS điện tử trong khai báo hải quan |
Đổi mới sáng tạo mở | Open innovation | Hợp tác nghiên cứu phát triển với bên ngoài doanh nghiệp |
Dịch chuyển chuỗi | Supply chain shift | Xu hướng các doanh nghiệp di dời sản xuất khỏi một quốc gia sang nước khác |
Số hóa thương mại | Trade digitalization | Ứng dụng công nghệ trong quy trình xuất nhập khẩu và giao dịch quốc tế |
2. Ví dụ minh họa & mẫu câu ứng dụng
Digital supply chain
Many multinational firms are investing in digital supply chains to reduce disruptions and improve visibility. -> Nhiều công ty đa quốc gia đang đầu tư vào chuỗi cung ứng số hóa để giảm gián đoạn và tăng minh bạch.
Mẫu câu ứng dụng: We are currently working on upgrading our supply chain management platform for better digital integration.
Cross-border e-commerce
Cross-border e-commerce has opened new opportunities for SMEs to access global markets. -> Thương mại điện tử xuyên biên giới mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp nhỏ tiếp cận thị trường toàn cầu.
Mẫu câu ứng dụng: Our products are now available on international e-commerce platforms such as Amazon and Alibaba.
AI in logistics
AI-powered route optimization has significantly lowered shipping costs. -> Tối ưu hóa tuyến đường bằng AI đã giúp giảm đáng kể chi phí vận chuyển.
Mẫu câu ứng dụng: We are testing an AI system to predict demand spikes and improve warehouse management.
Blockchain-based traceability
Blockchain technology ensures every step in the supply chain is recorded and verifiable. -> Công nghệ blockchain đảm bảo mọi bước trong chuỗi cung ứng đều được ghi lại và xác minh được.
Mẫu câu ứng dụng: We’re piloting a blockchain traceability project for our seafood exports to Europe.
Trade digitalization
Trade digitalization simplifies customs procedures and improves compliance. -> Số hóa thương mại giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan và nâng cao tuân thủ.
Mẫu câu ứng dụng: Our customs declarations are fully digitalized, reducing clearance time.
3. Tình huống ứng dụng thực tế – mở rộng
Tình huống 1: Yêu cầu báo cáo chuỗi cung ứng số hóa
Bối cảnh: Đối tác từ châu Âu yêu cầu bạn trình bày quy trình chuỗi cung ứng đã được số hóa như thế nào.
Mẫu ứng xử: Our supply chain is digitally integrated with real-time inventory tracking, automated reordering, and predictive analytics for demand forecasting. We also use IoT devices to monitor storage conditions in warehouses.
Tình huống 2: Kiểm tra tuân thủ tiêu chuẩn carbon footprint
Bối cảnh: Khách hàng Mỹ yêu cầu báo cáo mức phát thải carbon trong quá trình vận chuyển.
Mẫu ứng xử: We calculate our carbon emissions using internationally accepted standards, and are working to transition to electric delivery vehicles for urban areas. We are also exploring offsetting programs to achieve carbon neutrality.
Tình huống 3: Ứng dụng AI trong quản lý đơn hàng
Bối cảnh: Đối tác Hàn Quốc muốn biết doanh nghiệp bạn đã dùng AI như thế nào để tối ưu quy trình vận hành.
Mẫu ứng xử: We’ve implemented AI-powered demand forecasting and dynamic pricing tools. These allow us to respond faster to market changes and reduce inventory waste.
Tình huống 4: Truy xuất nguồn gốc bằng blockchain
Bối cảnh: Một siêu thị tại châu Âu muốn truy xuất nguồn gốc nông sản Việt Nam bằng công nghệ blockchain.
Mẫu ứng xử: Each shipment includes a QR code linked to a blockchain ledger that documents farm origin, harvest date, transportation, and packaging conditions. This helps us enhance food safety and build consumer trust.